Đọc nhanh: 冷轧堆冷染机 (lãnh yết đôi lãnh nhiễm cơ). Ý nghĩa là: Máy nhuộm ủ lạnh.
冷轧堆冷染机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy nhuộm ủ lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷轧堆冷染机
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 天气 太冷 了 , 积雪 都 没 机会 融化
- Trời lạnh đến mức đến tuyết còn chẳng có cơ hội để tan.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
堆›
机›
染›
轧›