Đọc nhanh: 冷藏 (lãnh tàng). Ý nghĩa là: ướp lạnh; ngăn lạnh (tủ lạnh). Ví dụ : - 冷藏库。 kho ướp lạnh.
冷藏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ướp lạnh; ngăn lạnh (tủ lạnh)
把食物、药品等贮存在低温设备里,以免变质、腐烂
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷藏
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
- 这瓶 果汁 要 冷藏 后 再 喝
- Chai nước ép này cần làm lạnh trước khi uống.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
藏›