Đọc nhanh: 冷背货 (lãnh bội hoá). Ý nghĩa là: hàng bán ế.
冷背货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng bán ế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷背货
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 不要 背着 他 说话
- Đừng nói sau lưng anh ấy.
- 马背上 驮 着 很多 货物
- Lưng ngựa đang thồ nhiều lương thực.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
背›
货›