Đọc nhanh: 冶坊 (dã phường). Ý nghĩa là: lò đúc.
冶坊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò đúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冶坊
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 她 穿 得 太过 冶艳
- Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.
- 陶冶 需要 耐心 和 技巧
- Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
- 村口 牌坊 独具特色
- Cổng miếu thờ ở đầu làng có nét độc đáo riêng.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 我 认识 坊 老师 很久 了
- Tôi quen thầy giáo Phường rất lâu rồi.
- 新建 的 牌坊 很漂亮
- Cổng chào mới xây rất đẹp.
- 村口 有 一座 古老 的 牌坊
- Cổng làng có cổng chào cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冶›
坊›