Đọc nhanh: 冲钉器 (xung đinh khí). Ý nghĩa là: Kìm nhổ đinh; mũi đột dùng để đóng đinh.
冲钉器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kìm nhổ đinh; mũi đột dùng để đóng đinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲钉器
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
器›
钉›