Đọc nhanh: 冲水装置 (xung thuỷ trang trí). Ý nghĩa là: Hệ thống xả nước; Hệ thống tháo nước.
冲水装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống xả nước; Hệ thống tháo nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲水装置
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 大水 再也 冲 不了 河堤 了
- Nước lũ sẽ không còn xói mòn đê được nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
水›
置›
装›