Đọc nhanh: 冲子 (xung tử). Ý nghĩa là: đồ khoan lỗ; cái giùi lỗ; kìm bấm; máy khoan.
冲子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ khoan lỗ; cái giùi lỗ; kìm bấm; máy khoan
用金属做成的一种打眼器具也作铳子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲子
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 这 小伙子 干活儿 真冲
- chàng trai này làm việc hăng thật.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 我们 的 房子 冲着 大街 , 非常 吵
- Phòng chúng tôi hướng ra đường lớn nên rất ồn.
- 狮子 咆哮 着 冲 了 上去
- Con sư tử gầm lên và lao về phía trước.
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
子›