Đọc nhanh: 冰碴 (băng tra). Ý nghĩa là: đá vụn. Ví dụ : - 冰碴儿。 mảnh băng vụn.
冰碴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá vụn
ice shards
- 冰碴儿
- mảnh băng vụn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰碴
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 冰碴儿
- mảnh băng vụn.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 他 每次 见到 你 就 找碴儿 , 不是 喜欢 上 你 吗 ?
- Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
碴›