Đọc nhanh: 冥币 (minh tệ). Ý nghĩa là: Tiền chôn theo người chết.
冥币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền chôn theo người chết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥币
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 佛教 的 修行 包括 冥想
- Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.
- 伪钞 钱 , 尤其 指 伪造 的 钱币
- Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.
- 他 送 我 一枚 纪念币
- Anh ấy tặng tôi một đồng xu kỷ niệm.
- 他 相信 冥府 的 存在
- Anh ta tin vào sự tồn tại của âm phủ.
- 他 相信 死后 会 去 冥府
- Anh ấy tin rằng sau khi chết sẽ xuống âm phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冥›
币›