Đọc nhanh: 冤案 (oan án). Ý nghĩa là: án oan. Ví dụ : - 平反冤案 sửa lại án oan
冤案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. án oan
误判的冤屈案件;被人诬陷,妄加罪名的案件
- 平反 冤案
- sửa lại án oan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冤案
- 平反 冤案
- sửa lại án oan
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 这是 一起 冤情 重大 的 冤案
- Đây là một vụ án oan sai quan trọng.
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 他 摊 上 了 一桩 冤案
- Anh ấy gặp phải một vụ án oan.
- 他们 之间 有着 很深 的 冤仇
- Giũa bọn họ có mối thù hằn sâu sắc.
- 他 一定 知道 答案
- Anh ấy nhất định biết câu trả lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冤›
案›