冗冗 rǒng rǒng
volume volume

Từ hán việt: 【nhũng nhũng】

Đọc nhanh: 冗冗 (nhũng nhũng). Ý nghĩa là: quá đáng, vô số, nhiều.

Ý Nghĩa của "冗冗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冗冗 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quá đáng

excessive

✪ 2. vô số

multitude

✪ 3. nhiều

numerous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗冗

  • volume volume

    - 务希 wùxī 拨冗 bōrǒng 出席 chūxí

    - mong bác nhín chút thời giờ đến dự

  • volume volume

    - 文字 wénzì 繁冗 fánrǒng 拖沓 tuōtà

    - văn chương dài dòng.

  • volume volume

    - 冗员 rǒngyuán

    - nhân viên thừa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen tīng 一个 yígè 关於 guānyú 酗酒 xùjiǔ 害处 hàichù de 冗长 rǒngcháng 报告 bàogào

    - Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 被迫 bèipò 裁员 cáiyuán 恐怕 kǒngpà shì 其中 qízhōng 之一 zhīyī 冗员 rǒngyuán

    - Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).

  • volume volume

    - de 风格 fēnggé shì 词藻 cízǎo 堆砌 duīqì 冗长 rǒngcháng 沉闷 chénmèn

    - Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.

  • volume volume

    - 冗杂 rǒngzá

    - rườm rà.

  • volume volume

    - 冗词赘句 rǒngcízhuìjù ( 诗文 shīwén zhōng 无用 wúyòng 的话 dehuà )

    - câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+2 nét)
    • Pinyin: Rǒng
    • Âm hán việt: Nhũng
    • Nét bút:丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+5197
    • Tần suất sử dụng:Trung bình