Đọc nhanh: 再制盐 (tái chế diêm). Ý nghĩa là: muối tinh.
再制盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối tinh
refined salt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再制盐
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 炒菜 时 再 饶点 盐
- Khi xào rau hãy cho thêm chút muối.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 你 得 坚决 制止 他 再见 她
- Bạn phải kiên quyết ngăn cản anh ấy gặp lại cô ấy.
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
制›
盐›