Đọc nhanh: 内龙骨 (nội long cốt). Ý nghĩa là: Sống phụ (tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền).
内龙骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sống phụ (tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内龙骨
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 船 的 龙骨
- khung thuyền
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
骨›
龙›