Đọc nhanh: 内障 (nội chướng). Ý nghĩa là: nội chướng (chứng đục thuỷ tinh thể và dãn đồng tử).
内障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội chướng (chứng đục thuỷ tinh thể và dãn đồng tử)
白内障和青光眼的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内障
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 白内障 患者 , 有 的 可以 经过 手术 复明
- người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 老年 白内障
- bệnh đục tinh thể tuổi già
- 白内障 摘除
- trừ đi bệnh đục thuỷ tinh thể.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
障›