内部矛盾 nèibù máodùn
volume volume

Từ hán việt: 【nội bộ mâu thuẫn】

Đọc nhanh: 内部矛盾 (nội bộ mâu thuẫn). Ý nghĩa là: mâu thuẫn nội bộ.

Ý Nghĩa của "内部矛盾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

内部矛盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mâu thuẫn nội bộ

internal contradiction

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部矛盾

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不是 búshì 铁板一块 tiěbǎnyīkuài 内部 nèibù yǒu 矛盾 máodùn yǒu 分歧 fēnqí

    - họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.

  • volume volume

    - 后院起火 hòuyuànqǐhuǒ ( 比喻 bǐyù 内部 nèibù 闹矛盾 nàomáodùn huò 后方 hòufāng chū le 麻烦事 máfánshì )

    - nội bộ lủng củng.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 内部矛盾 nèibùmáodùn

    - mâu thuẫn trong nhân dân.

  • volume volume

    - 划分 huàfēn 人民 rénmín 内部矛盾 nèibùmáodùn 敌我矛盾 díwǒmáodùn

    - phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 内部矛盾 nèibùmáodùn 是非 shìfēi 对抗性矛盾 duìkàngxìngmáodùn

    - mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.

  • volume volume

    - 正确处理 zhèngquèchǔlǐ 人民 rénmín 内部矛盾 nèibùmáodùn 问题 wèntí

    - Giải quyết đúng đắn những vấn đề trong nội bộ nhân dân.

  • volume volume

    - 内部 nèibù 出现 chūxiàn le 一些 yīxiē 人事 rénshì 矛盾 máodùn

    - Nội bộ đang gặp phải một số xung đột về nhân sự.

  • volume volume

    - yǒu 今天 jīntiān 赛马 sàimǎ de 内部消息 nèibùxiāoxi ma

    - Bạn có thông tin nội bộ nào về cuộc đua ngựa ngày hôm nay không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Méi , Shǔn , Yǔn
    • Âm hán việt: My , Thuẫn
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJBU (竹十月山)
    • Bảng mã:U+76FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mâu 矛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NINH (弓戈弓竹)
    • Bảng mã:U+77DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao