Đọc nhanh: 内部矛盾 (nội bộ mâu thuẫn). Ý nghĩa là: mâu thuẫn nội bộ.
内部矛盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâu thuẫn nội bộ
internal contradiction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部矛盾
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 划分 人民 内部矛盾 和 敌我矛盾
- phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 正确处理 人民 内部矛盾 问题
- Giải quyết đúng đắn những vấn đề trong nội bộ nhân dân.
- 内部 出现 了 一些 人事 矛盾
- Nội bộ đang gặp phải một số xung đột về nhân sự.
- 你 有 今天 赛马 的 内部消息 吗 ?
- Bạn có thông tin nội bộ nào về cuộc đua ngựa ngày hôm nay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
盾›
矛›
部›