Đọc nhanh: 冈仁波齐 (cương nhân ba tề). Ý nghĩa là: Núi Gang Rinpoche ở Tây Tạng, còn được gọi là Mount Kailash.
✪ 1. Núi Gang Rinpoche ở Tây Tạng
Mt Gang Rinpoche in Tibet
✪ 2. còn được gọi là Mount Kailash
also called Mount Kailash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冈仁波齐
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
冈›
波›
齐›