Đọc nhanh: 内膜 (nội mô). Ý nghĩa là: màng trong.
内膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng trong
inner membrane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内膜
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
膜›