Đọc nhanh: 内切球 (nội thiết cầu). Ý nghĩa là: (toán học.) mặt cầu nội tiếp, bên trong cắt (gôn), ở đâu đó.
内切球 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) mặt cầu nội tiếp
(math.) inscribed sphere
✪ 2. bên trong cắt (gôn)
inside cut (golf)
✪ 3. ở đâu đó
insphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内切球
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
切›
球›