Đọc nhanh: 典例 (điển lệ). Ý nghĩa là: điển lệ.
典例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điển lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典例
- 这是 一个 典型 案例
- Đây là một trường hợp điển hình.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 这里 有 几个 典型 例证
- Ở đây có vài ví dụ điển hình.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 这是 一个 典型 的 例子
- Đây là một ví dụ điển hình.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
典›