Đọc nhanh: 具结纸 (cụ kết chỉ). Ý nghĩa là: tờ cam đoan.
具结纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tờ cam đoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具结纸
- 具结 完案
- cam kết giải quyết xong vụ án.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 纸浆 表面 结成 薄膜
- trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
- 纸张 盒 , 文具盒 一种 用于 装 文具 和 其它 书写 用具 的 盒子
- Hộp giấy, hộp bút viết là một loại hộp dùng để chứa văn phòng phẩm và các dụng cụ viết khác.
- 纸张 文具 等 等
- giấy viết, văn phòng phẩm vân vân.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 具结 领回 失物
- cam kết lấy lại đồ đã mất.
- 他 在 法庭 上 签署 了 具结书
- Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
纸›
结›