Đọc nhanh: 独韵 (độc vận). Ý nghĩa là: độc vận.
独韵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc vận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独韵
- 戏曲 的 唱腔 有 独特 的 韵味
- Giọng hát trong hí khúc có phong cách rất độc đáo.
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 什么 叫 押韵
- cái gì kêu gieo vần?
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
韵›