Đọc nhanh: 具累式桥 (cụ luỹ thức kiều). Ý nghĩa là: cầu ben-lây.
具累式桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu ben-lây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具累式桥
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 新式 农具
- nông cụ kiểu mới
- 家具 老式
- đồ đạc kiểu cũ.
- 新式 农具 使唤 起来 很得 劲儿
- những nông cụ mới này dùng rất thích.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 有 了 新式 农具 , 干活 又 轻巧 , 出活 又 快
- có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
- 他们 喜欢 现代 家具 的 样式
- Họ thích kiểu dáng của đồ nội thất hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
式›
桥›
累›