Đọc nhanh: 具河 (cụ hà). Ý nghĩa là: Sông Bé (Bình Dương và Bình Phước bây giờ).
✪ 1. Sông Bé (Bình Dương và Bình Phước bây giờ)
越南地名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具河
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 河边 发现 一具 尸体
- Tại bờ sông phát hiện một thi thể.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
河›