Đọc nhanh: 其内 (kì nội). Ý nghĩa là: bao gồm, trong đó.
其内 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bao gồm
included
✪ 2. trong đó
within that
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其内
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 其他人 禁止入 内
- Không ai khác được phép vào.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
内›