Đọc nhanh: 兵戈扰攘 (binh qua nhiễu nhương). Ý nghĩa là: cánh tay và sự nhầm lẫn (thành ngữ); hỗn loạn của chiến tranh.
兵戈扰攘 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh tay và sự nhầm lẫn (thành ngữ); hỗn loạn của chiến tranh
arms and confusion (idiom); turmoil of war
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵戈扰攘
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 世事 纷扰
- thế sự rối bời
- 五十万 兵员
- năm chục vạn quân
- 士兵 们 配备 着 戈
- Các binh sĩ được trang bị giáo.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
戈›
扰›
攘›