Đọc nhanh: 兴县 (hưng huyện). Ý nghĩa là: Quận Xing ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西.
✪ 1. Quận Xing ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西
Xing county in Lüliang 呂梁|吕梁[Lu:3 liang2], Shanxi 山西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴县
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 为何 大家 都 这么 高兴 ?
- Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
县›