Đọc nhanh: 兰姆酒 (lan mỗ tửu). Ý nghĩa là: rum (nước giải khát) (cho vay), rhum; rượu rum. Ví dụ : - 谁把凤梨兰姆酒喝了 Ai đã uống rượu rum dứa?
兰姆酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rum (nước giải khát) (cho vay)
rum (beverage) (loanword)
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
✪ 2. rhum; rượu rum
以甘蔗糖料为原料, 经原料处理、酒精发酵、蒸馏取酒、入像木桶陈酿后, 形成的具有特殊色、香、味的蒸馏酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰姆酒
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
姆›
酒›