Đọc nhanh: 兰博基尼 (lan bác cơ ni). Ý nghĩa là: Lamborghini.
兰博基尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lamborghini
兰博基尼(Automobili Lamborghini S.p.A.)是一家意大利汽车生产商,全球顶级跑车制造商及欧洲奢侈品标志之一,公司坐落于意大利圣亚加塔·波隆尼(Sant'Agata Bolognese),由费鲁吉欧·兰博基尼在1963年创立。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰博基尼
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 是不是 就是 弗兰基 发现 的 轮毂罩
- Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?
- 博物馆 建造 于 1976 年 , 坐落 在 首都 基辅 的 郊外
- Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
博›
基›
尼›