六角括号 liùjiǎo guāhào
volume volume

Từ hán việt: 【lục giác quát hiệu】

Đọc nhanh: 六角括号 (lục giác quát hiệu). Ý nghĩa là: dấu ngoặc mai rùa 〔〕.

Ý Nghĩa của "六角括号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

六角括号 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dấu ngoặc mai rùa 〔〕

tortoise shell brackets 〔〕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角括号

  • volume volume

    - sān O 六号 liùhào

    - số ba lẻ sáu.

  • volume volume

    - 包括 bāokuò zài 乐队 yuèduì chuī 长号 chánghào

    - Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?

  • volume volume

    - kuò 这段 zhèduàn 文字 wénzì jiā 括号 kuòhào

    - Đoạn văn này đặt trong ngoặc.

  • volume volume

    - 汇编程序 huìbiānchéngxù 设计 shèjì zhōng 用项 yòngxiàng 括号 kuòhào duì de 组合 zǔhé suǒ 代表 dàibiǎo de 一个 yígè huò 多个 duōge 操作 cāozuò

    - Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.

  • volume volume

    - 长城 chángchéng 绵延 miányán 六千多 liùqiānduō 公里 gōnglǐ 号称 hàochēng 万里长城 wànlǐchángchéng

    - Trường Thành trải dài hơn 6.000 km và được gọi là "Vạn lý trường thành".

  • volume volume

    - 石油 shíyóu 大会战 dàhuìzhàn de 号角 hàojiǎo 吹响 chuīxiǎng le

    - kèn lệnh chiến dịch dầu lửa đã vang lên rồi.

  • volume volume

    - 我住 wǒzhù 学生宿舍 xuéshengsùshè 六号楼 liùhàolóu 602 房间 fángjiān

    - Tôi sống ở phòng 602 tầng 6 của ký túc xá sinh viên.

  • - 身体 shēntǐ 护理 hùlǐ 包括 bāokuò 按摩 ànmó 去角质 qùjiǎozhì 保湿 bǎoshī

    - Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YC (卜金)
    • Bảng mã:U+516D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Kuò
    • Âm hán việt: Hoạt , Quát
    • Nét bút:一丨一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJR (手竹十口)
    • Bảng mã:U+62EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao