六神 liùshén
volume volume

Từ hán việt: 【lục thần】

Đọc nhanh: 六神 (lục thần). Ý nghĩa là: lục thần (tim, phổi, gan, thận, lách, mật); tinh thần. Ví dụ : - 六神不安。 tinh thần bất an.. - 六神无主。 không làm chủ được tinh thần; lúng ta lúng túng.

Ý Nghĩa của "六神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

六神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lục thần (tim, phổi, gan, thận, lách, mật); tinh thần

古人指主宰心、肺、肝、肾、脾、胆六脏之神,泛指心神

Ví dụ:
  • volume volume

    - 六神不安 liùshénbùān

    - tinh thần bất an.

  • volume volume

    - 六神无主 liùshénwúzhǔ

    - không làm chủ được tinh thần; lúng ta lúng túng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六神

  • volume volume

    - 六神不安 liùshénbùān

    - tinh thần bất an.

  • volume volume

    - 六神无主 liùshénwúzhǔ

    - không làm chủ được tinh thần; lúng ta lúng túng.

  • volume volume

    - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 告诉 gàosù 悲惨 bēicǎn de 消息 xiāoxi hòu 六神无主 liùshénwúzhǔ le

    - Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 记忆力 jìyìlì 有点 yǒudiǎn 神不守舍 shénbùshǒushè de

    - Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 两目 liǎngmù 炯炯有神 jiǒngjiǒngyǒushén

    - Tập trung tinh thần; chăm chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YC (卜金)
    • Bảng mã:U+516D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao