Đọc nhanh: 兰山区 (lan sơn khu). Ý nghĩa là: Huyện Lanshan của thành phố Lâm Ấp 臨沂市 | 临沂市 , Sơn Đông.
✪ 1. Huyện Lanshan của thành phố Lâm Ấp 臨沂市 | 临沂市 , Sơn Đông
Lanshan district of Linyi city 臨沂市|临沂市 [Lin2 yí shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰山区
- 山区
- Vùng núi.
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
区›
山›