六淫 liù yín
volume volume

Từ hán việt: 【lục dâm】

Đọc nhanh: 六淫 (lục dâm). Ý nghĩa là: (TCM) sáu thái quá gây bệnh, đó là: gió quá | [Fēng], lạnh [hán], nóng [shǔ], ẩm | 湿 [shī], khô [zào], hỏa [huǒ].

Ý Nghĩa của "六淫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

六淫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (TCM) sáu thái quá gây bệnh, đó là: gió quá | 风 [Fēng], lạnh 寒 [hán], nóng 暑 [shǔ], ẩm 濕 | 湿 [shī], khô 燥 [zào], hỏa 火 [huǒ]

(TCM) six excesses causing illness, namely: excessive wind 風|风 [fēng], cold 寒 [hán], heat 暑 [shǔ], damp 濕|湿 [shī], dryness 燥 [zào], fire 火 [huǒ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六淫

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng 六畜兴旺 liùchùxīngwàng

    - được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.

  • volume volume

    - 五脏六腑 wǔzàngliùfǔ

    - lục phủ ngũ tạng

  • volume volume

    - 人们 rénmen 告诉 gàosù 悲惨 bēicǎn de 消息 xiāoxi hòu 六神无主 liùshénwúzhǔ le

    - Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.

  • volume volume

    - 黄村 huángcūn shì sān liù jiǔ 逢集 féngjí

    - phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.

  • volume volume

    - zào shì 六淫 liùyín 之一 zhīyī

    - Khô là một trong sáu yếu tố gây bệnh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī dōu 六折 liùzhé 甩卖 shuǎimài

    - Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.

  • volume volume

    - 严格 yángé de shuō shì zéi 不过 bùguò 不是 búshì 淫贼 yínzéi 可以 kěyǐ

    - Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 星期六 xīngqīliù

    - Hôm nay là thứ bảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YC (卜金)
    • Bảng mã:U+516D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao