Đọc nhanh: 六枝特区 (lục chi đặc khu). Ý nghĩa là: Khu kinh tế đặc biệt Luzhi ở Liupanshui 六盤水 | 六盘水, tây Quý Châu.
✪ 1. Khu kinh tế đặc biệt Luzhi ở Liupanshui 六盤水 | 六盘水, tây Quý Châu
Luzhi special economic area in Liupanshui 六盤水|六盘水, west Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六枝特区
- 经济特区
- đặc khu kinh tế
- 越 区 民俗 有 特色
- Phong tục dân gian của vùng Việt có nét đặc sắc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 老 矿区 的 六十多个 矿井 正在 扩建
- Hơn sáu mươi mỏ than trong khu vực mỏ cũ đang được mở rộng.
- 这 树枝 很长 , 可以 截成 六段
- Cành cây này rất dài, có thể cắt thành sáu đoạn.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 每个 片区 都 有 自己 的 特点
- Mỗi vùng đều có đặc điểm riêng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
区›
枝›
特›