Đọc nhanh: 六合区 (lục hợp khu). Ý nghĩa là: Quận Luhe của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏.
✪ 1. Quận Luhe của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏
Luhe district of Nanjing City 南京市 in Jiangsu 江蘇|江苏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六合区
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 老 矿区 的 六十多个 矿井 正在 扩建
- Hơn sáu mươi mỏ than trong khu vực mỏ cũ đang được mở rộng.
- 我 听说 六合 很漂亮
- Tôi nghe nói Lục Hợp rất đẹp.
- 两处 合计 六十 人
- Hai nơi tổng cộng là 60 người.
- 六合 有 许多 名胜古迹
- Lục Hợp có nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử.
- 我们 计划 去 六合 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục Hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
区›
合›