Đọc nhanh: 兹沃勒 (tư ốc lặc). Ý nghĩa là: Zwolle (Hà Lan).
兹沃勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zwolle (Hà Lan)
Zwolle (Netherlands)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兹沃勒
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 他 姓沃
- Anh ấy họ Ốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
勒›
沃›