Đọc nhanh: 公路自行车 (công lộ tự hành xa). Ý nghĩa là: đạp xe đường trường.
公路自行车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạp xe đường trường
road cycling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公路自行车
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 这条 路 适合 骑 自行车
- Con đường này phù hợp để đạp xe.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 他 用 自行车 把 我 的 车别 住 了
- Anh ta đã dùng xe đạp để chặn xe của tôi.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 在 路边 等 公交车
- Anh ấy đợi xe buýt ven đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
自›
行›
路›
车›