Đọc nhanh: 公司法 (công ti pháp). Ý nghĩa là: luật tập đoàn.
公司法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật tập đoàn
corporations law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司法
- 公司 不 认可 这种 做法
- Công ty không đồng ý với cách làm này.
- 这家 公司 一直 在 做 不法 生意
- Công ty này luôn kinh doanh bất hợp pháp.
- 公司 采用 了 慎重 的 做法
- Công ty đã áp dụng phương pháp cẩn thận.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 这家 公司 关心 它 自身 的 法人 形象
- Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.
- 他 是 公司 的 法律顾问
- Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.
- 公司 征求 了 顾客 的 看法
- Công ty đã trưng cầu ý kiến của khách hàng.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
法›