公司法 gōngsī fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【công ti pháp】

Đọc nhanh: 公司法 (công ti pháp). Ý nghĩa là: luật tập đoàn.

Ý Nghĩa của "公司法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公司法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luật tập đoàn

corporations law

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司法

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 认可 rènkě 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ

    - Công ty không đồng ý với cách làm này.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 一直 yìzhí zài zuò 不法 bùfǎ 生意 shēngyì

    - Công ty này luôn kinh doanh bất hợp pháp.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 采用 cǎiyòng le 慎重 shènzhòng de 做法 zuòfǎ

    - Công ty đã áp dụng phương pháp cẩn thận.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 无法 wúfǎ 动摇 dòngyáo 公司 gōngsī de 品牌价值 pǐnpáijiàzhí

    - Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 关心 guānxīn 自身 zìshēn de 法人 fǎrén 形象 xíngxiàng

    - Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 法律顾问 fǎlǜgùwèn

    - Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 征求 zhēngqiú le 顾客 gùkè de 看法 kànfǎ

    - Công ty đã trưng cầu ý kiến của khách hàng.

  • - shì 一位 yīwèi 专业 zhuānyè de 知识产权 zhīshíchǎnquán 顾问 gùwèn 能为 néngwéi 公司 gōngsī 提供 tígōng 法律咨询 fǎlǜzīxún

    - Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao