Đọc nhanh: 八纲 (bát cương). Ý nghĩa là: "tám nguyên tắc", một phương pháp đưa ra mô tả chung và phân biệt hội chứng (TCM).
八纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "tám nguyên tắc", một phương pháp đưa ra mô tả chung và phân biệt hội chứng (TCM)
"eight principles," a method of giving a general description and syndrome differentiation (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八纲
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
纲›