Đọc nhanh: 八步区 (bát bộ khu). Ý nghĩa là: Quận Babu của thành phố Hà Châu 賀州市 | 贺州市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Babu của thành phố Hà Châu 賀州市 | 贺州市 , Quảng Tây
Babu district of Hezhou city 賀州市|贺州市 [Hè zhōu shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八步区
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一步登天
- một bước lên trời
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
区›
步›