Đọc nhanh: 八十 (bát thập). Ý nghĩa là: tám mươi.
八十 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tám mươi
80; eighty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八十
- 八九 不离儿 十
- gần như; hầu như
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 他们 十八岁 时 就 早昏 了
- Họ kết hôn sớm khi mới mười tám tuổi.
- 他 已经 是 八十 高龄 了 , 还是 那么 精神抖擞
- Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
十›