Đọc nhanh: 全麦 (toàn mạch). Ý nghĩa là: lúa mì nguyên cám. Ví dụ : - 全麦的行吗 Lúa mì nguyên cám có ổn không?
全麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa mì nguyên cám
whole wheat
- 全麦 的 行 吗
- Lúa mì nguyên cám có ổn không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全麦
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 她 最 喜欢 的 燕麦片 是 全 谷物 燕麦片
- Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.
- 全麦 的 行 吗
- Lúa mì nguyên cám có ổn không?
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
麦›