全色片 quán sè piàn
volume volume

Từ hán việt: 【toàn sắc phiến】

Đọc nhanh: 全色片 (toàn sắc phiến). Ý nghĩa là: phim toàn sắc (phim ảnh cảm thụ toàn bộ ánh sáng thấy được).

Ý Nghĩa của "全色片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全色片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phim toàn sắc (phim ảnh cảm thụ toàn bộ ánh sáng thấy được)

对全部可见光都能感受的胶片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全色片

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • volume volume

    - 各色 gèsè 货物 huòwù 一应俱全 yīyīngjùquán

    - các loại hàng hoá, khi cần đều có.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 燕麦片 yānmàipiàn shì quán 谷物 gǔwù 燕麦片 yānmàipiàn

    - Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.

  • volume volume

    - 扩印 kuòyìn 彩色照片 cǎisèzhàopiān

    - phóng to tấm ảnh màu.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu de 景色 jǐngsè 映入眼帘 yìngrùyǎnlián

    - cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.

  • volume volume

    - 彩色照片 cǎisèzhàopiān hěn 美丽 měilì

    - Bức ảnh màu rất đẹp.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér de 毛线 máoxiàn 颜色 yánsè 齐全 qíquán yào 哪样 nǎyàng de jiù yǒu 哪样 nǎyàng de

    - các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚会 wǎnhuì de 原定 yuándìng 节目 jiémù 不能 bùnéng 全部 quánbù 演出 yǎnchū 真是 zhēnshi 减色 jiǎnsè 不少 bùshǎo

    - các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao