全美 quánměi
volume volume

Từ hán việt: 【toàn mĩ】

Đọc nhanh: 全美 (toàn mĩ). Ý nghĩa là: toàn bộ nước Mỹ, khắp Hoa Kỳ. Ví dụ : - 我校是全美排行第二的社区大学 Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ

Ý Nghĩa của "全美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全美 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. toàn bộ nước Mỹ

the whole of America

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我校 wǒxiào shì 全美 quánměi 排行 páiháng 第二 dìèr de 社区 shèqū 大学 dàxué

    - Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ

✪ 2. khắp Hoa Kỳ

throughout the United States

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全美

  • volume volume

    - 两全其美 liǎngquánqíměi

    - vẹn toàn cả đôi bên.

  • volume volume

    - quán 北美 běiměi 部门 bùmén 总管 zǒngguǎn

    - VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.

  • volume volume

    - zhè 花瓶 huāpíng 底部 dǐbù 没有 méiyǒu 几个 jǐgè xiǎo 斑点 bāndiǎn jiù 十全十美 shíquánshíměi le

    - Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.

  • volume volume

    - 我校 wǒxiào shì 全美 quánměi 排行 páiháng 第二 dìèr de 社区 shèqū 大学 dàxué

    - Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ

  • volume volume

    - 法国 fǎguó 美食 měishí 全世界 quánshìjiè 闻名 wénmíng 有没有 yǒuméiyǒu 尝过 chángguò

    - Ẩm thực Pháp nổi tiếng trên toàn thế giới. Bạn đã bao giờ thử chưa?

  • volume volume

    - hái zài 学习 xuéxí bié 指望 zhǐwàng 十全十美 shíquánshíměi

    - Tôi đang trong quá trình học tập, đừng mong tôi hoàn hảo!

  • volume volume

    - 这个 zhègè 方案 fāngàn néng 两全其美 liǎngquánqíměi

    - Kế hoạch này có thể đôi bên đều lợi.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì dào 那会儿 nàhuìer 农业 nóngyè 全部 quánbù 机械化 jīxièhuà le 那才 nàcái měi ne

    - nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao