Đọc nhanh: 全站仪 (toàn trạm nghi). Ý nghĩa là: Máy đo tọa độ.
全站仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đo tọa độ
全站仪:测量仪器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全站仪
- 一应俱全
- tất cả đều đầy đủ.
- 一应俱全
- đầy đủ mọi thứ
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 一力 成全
- ra sức giúp người khác.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 随着 仪式 结束 , 客人 全部 告退 了
- Khi buổi lễ kết thúc, quan khách đều rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
全›
站›