Đọc nhanh: 全活 (toàn hoạt). Ý nghĩa là: toàn bộ doanh nghiệp với tất cả các quy trình của nó, để giải cứu, để cứu sống.
全活 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. toàn bộ doanh nghiệp với tất cả các quy trình của nó
the whole business with all its processes
✪ 2. để giải cứu
to rescue
✪ 3. để cứu sống
to save life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全活
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 我 的 活儿 全 白干 了
- Tất cả việc tôi làm đều tốn công vô ích rồi.
- 去年 种 的 树 全都 活 了
- cây trồng năm ngoái đều sống cả.
- 这个 奖学金 的 生活费 全包 是 多少 ?
- Tất cả các chi phí sinh hoạt bao gồm của học bổng này là bao nhiêu?
- 文化 活动 遍布全国
- Các hoạt động văn hóa phân bố rộng rãi trên toàn quốc.
- 在 文娱 体育 活动 方面 他 是 个 全才
- về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.
- 这件 事 跟 我 的 生活 完全 没关系
- Việc này chẳng liên quan gì đến cuộc sống của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
活›