全优 quán yōu
volume volume

Từ hán việt: 【toàn ưu】

Đọc nhanh: 全优 (toàn ưu). Ý nghĩa là: xuất sắc tổng thể.

Ý Nghĩa của "全优" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全优 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuất sắc tổng thể

overall excellence

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全优

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 建议 jiànyì ( 或者 huòzhě 全部 quánbù 接受 jiēshòu 或者 huòzhě 全部 quánbù 拒绝 jùjué de 建议 jiànyì )

    - kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).

  • volume volume

    - 一应俱全 yīyīngjùquán

    - tất cả đều đầy đủ.

  • volume volume

    - 一应俱全 yīyīngjùquán

    - đầy đủ mọi thứ

  • volume volume

    - 一力 yīlì 成全 chéngquán

    - ra sức giúp người khác.

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 成绩 chéngjì 优异 yōuyì 全家 quánjiā 上上下下 shàngshàngxiàxià dōu hěn 高兴 gāoxīng

    - thành tích của con cái rất tốt, cả nhà trên dưới đều rất vui mừng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 全员 quányuán 大会 dàhuì jiā 一个 yígè 宗教仪式 zōngjiàoyíshì

    - Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě de 优势 yōushì 在于 zàiyú 速度 sùdù 超快 chāokuài

    - Ưu thế của đường sắt cao tốc là siêu tốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao