Đọc nhanh: 入局 (nhập cục). Ý nghĩa là: vào cuộc.
入局 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vào cuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入局
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 陷入僵局
- rơi vào tình thế bế tắc.
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 小心 陷入 那局 中
- Cẩn thận rơi vào trong cái bẫy đó.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 比赛 进入 抢 七局 , 所有 球员 都 非常 紧张
- Trận đấu vào ván quyết thắng (tie-break), tất cả các cầu thủ đều rất căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
局›