兢兢 jīng jīng
volume volume

Từ hán việt: 【căng căng】

Đọc nhanh: 兢兢 (căng căng). Ý nghĩa là: cẩn trọng; cẩn thận; cần cù; thận trọng cẩn thận; tận tuỵ。小心謹慎認真負責。.

Ý Nghĩa của "兢兢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兢兢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cẩn trọng; cẩn thận; cần cù; thận trọng cẩn thận; tận tuỵ。小心謹慎,認真負責。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兢兢

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 这个 zhègè 实验 shíyàn 不容 bùróng 出错 chūcuò 所以 suǒyǐ 大家 dàjiā 战战兢兢 zhànzhànjīngjīng de 不敢 bùgǎn 大意 dàyì

    - Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+12 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Căng
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JUJRU (十山十口山)
    • Bảng mã:U+5162
    • Tần suất sử dụng:Trung bình