Đọc nhanh: 光针 (quang châm). Ý nghĩa là: xung điện; châm cứu bằng xung điện, chùm tia sáng; ánh sáng (của thiết bị châm cứu bằng xung điện).
光针 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xung điện; châm cứu bằng xung điện
利用激光代替毫针进行针灸的装置
✪ 2. chùm tia sáng; ánh sáng (của thiết bị châm cứu bằng xung điện)
这种装置的光束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光针
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
针›