光笔 guāngbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quang bút】

Đọc nhanh: 光笔 (quang bút). Ý nghĩa là: bút nhẹ. Ví dụ : - 你把我的芡光笔放在哪儿? Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?

Ý Nghĩa của "光笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bút nhẹ

light pen

Ví dụ:
  • volume volume

    - de qiàn 光笔 guāngbǐ 放在 fàngzài 哪儿 nǎér

    - Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光笔

  • volume volume

    - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • volume volume

    - de qiàn 光笔 guāngbǐ 放在 fàngzài 哪儿 nǎér

    - Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?

  • volume volume

    - 一扫而光 yīsǎoérguāng

    - quét một cái là sạch ngay

  • volume volume

    - 一笔勾销 yībǐgōuxiāo

    - một nét bút xoá sạch

  • volume volume

    - guāng huì 耍笔杆 shuǎbǐgǎn de rén 碰到 pèngdào 实际 shíjì 问题 wèntí 往往 wǎngwǎng 束手无策 shùshǒuwúcè

    - những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 交易 jiāoyì shì 完全 wánquán 光明正大 guāngmíngzhèngdà de

    - Loại thỏa thuận làm ăn này hoàn toàn là làm ăn đàng hoàng.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao