Đọc nhanh: 光笔 (quang bút). Ý nghĩa là: bút nhẹ. Ví dụ : - 你把我的芡光笔放在哪儿? Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?
光笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút nhẹ
light pen
- 你 把 我 的 芡 光笔 放在 哪儿 ?
- Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光笔
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 你 把 我 的 芡 光笔 放在 哪儿 ?
- Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 光 会 耍笔杆 的 人 , 碰到 实际 问题 往往 束手无策
- những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.
- 这笔 交易 是 完全 光明正大 的
- Loại thỏa thuận làm ăn này hoàn toàn là làm ăn đàng hoàng.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
笔›